Bankervn xin chia sẻ danh sách tên các quốc gia trên thế giới bằng tiếng Anh và tiếng Việt. Danh sách bao gồm 195 quốc gia được liên hợp quốc công nhận và các vùng lãnh thổ, các khu vực đang tranh chấp.
Tên các nước trên thế giới bằng tiếng Anh
#
Tên tiếng Anh
Tên tiếng Việt
1
Afghanistan
Afghanistan
2
Albania
Albania
3
Algeria
Algeria
4
American Samoa
Samoa thuộc Mỹ
5
Andorra
Andorra
6
Angola
Angola
7
Anguilla
Anguilla
8
Antarctica
Antarctica
9
Antigua and Barbuda
Antigua và Barbuda
10
Argentina
Argentina
11
Armenia
Armenia
12
Aruba
Aruba
13
Australia
Úc
14
Austria
Áo
15
Azerbaijan
Azerbaijan
16
Bahamas
Bahamas
17
Bahrain
Bahrain
18
Bangladesh
Bangladesh
19
Barbados
Barbados
20
Belarus
Belarus
21
Belgium
Bỉ
22
Belize
Belize
23
Benin
Benin
24
Bermuda
Bermuda
25
Bhutan
Bhutan
26
Bolivia
Bolivia
27
Bonaire
Bonaire
28
Bosnia and Herzegovina
Bosnia và Herzegovina
29
Botswana
Botswana
30
Bouvet Island
Đảo Bouvet
31
Brazil
Brazil
32
British Indian Ocean Territory
Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh
33
Brunei
Nhà nước Brunei Darussalam
34
Bulgaria
Bulgaria
35
Burkina Faso
Burkina Faso
36
Burundi
Burundi
37
Cambodia
Campuchia
38
Cameroon
Cameroon
39
Canada
Canada
40
Cape Verde
Cape Verde
41
Cayman Islands
Quần đảo Cayman
42
Central African Republic
Trung Phi
43
Chad
Sát (Tchad)
44
Chile
Chile
45
China
Trung
https://bankervn.com/ten-quoc-gia-anh-viet/
Nhận xét
Đăng nhận xét